Kem đánh răng có chứa các thành phần phù hợp với từng mục đích sử dụng như ngăn ngừa sâu răng, nha chu hay cao răng. Nhận biết tác dụng của từng thành phần và lựa chọn kem đánh răng phù hợp với tình trạng răng miệng.
-
- Tìm hiểu các tính năng của kem đánh răng, và chọn một sản phẩm phù hợp với tình trạng răng miệng hoặc mục đích của bạn.
Thành phần kem đánh răng
Kem đánh răng có chứa các thành phần phù hợp với từng mục đích sử dụng.
Các thành phần hoạt tính chính và tác dụng của chúng
Các tuýp kem đánh răng hoặc bao bì có nhãn liệt kê các thành phần của sản phẩm. Ngoài ra, nếu kem đánh răng có nhãn “thuốc gần như thuốc”, điều này cho thấy rằng sản phẩm có chứa các thành phần hoạt tính.
Số lượng kem đánh răng tiêu chuẩn khi sử dụng
Mỗi lần dùng khoảng 1 đến 2 cm (tương đương 1g) kem đánh răng để các hoạt chất có thể phát huy tác dụng tối đa.
- “Chất mài mòn có trong kem đánh răng sẽ không làm hỏng bề mặt răng của tôi chứ?”
Kem đánh răng có chứa chất mài mòn đã được xác nhận là không gây hại cho răng. Nếu chải răng được thực hiện đúng cách, nó sẽ không làm hỏng răng của bạn.
Những điểm cần lưu ý khi chọn kem đánh răng
Bằng cách lựa chọn và sử dụng kem đánh răng có tác dụng chữa bệnh phù hợp với mục đích của mình sẽ mang lại hiệu quả cao hơn trong việc bảo vệ răng miệng.
Thành phần hoạt chất | Cơ chế / hành động chính | Thực hiện |
Sodium monofluorophosphate (fluorine) | Tăng cường chất nền răng, thúc đẩy tái khoáng, ngăn chặn sản xuất axit | Ngăn ngừa sâu răng và sự tiến triển của sâu răng |
Sodium fluoride (fluorine) | ||
Tranexamic acid | Tác dụng chống viêm | Prevents gingivitis and periodontitis (pyorrhea) Prevents bleeding |
Phellodendron amurense extract | Tác dụng chống viêm, tác dụng làm se | Ngăn ngừa viêm nướu và viêm nha chu (viêm mủ) |
Dipotassium glycyrrhizate | Tác dụng chống viêm | Ngăn ngừa viêm nướu và viêm nha chu (viêm mủ)
Ngăn ngừa hôi miệng |
β-Glycyrrhetinic acid | ||
Tocopherol acetate (vitamin E) | Thúc đẩy lưu thông máu | |
Sodium chloride | Se khít lỗ chân lông | |
Isopropyl methylphenol (IPMP) | Khử trùng | Ngăn ngừa viêm lợi
Ngăn ngừa hôi miệng Ngăn ngừa sâu răng và sự tiến triển của sâu răng |
Cetylpyridinium chloride (CPC) | ||
Sodium lauroyl sarcosinate (LSS) | Ngăn ngừa hôi miệng
Ngăn ngừa sâu răng và sự tiến triển của sâu răng |
|
Aluminum lactate | Khớp cắn của ống ngà | Ngăn ngừa ê buốt răng |
Potassium nitrate | Ngăn chặn sự truyền kích thích | |
Polyethyleneglycol | Phá vỡ nhựa thuốc lá và nicotin | Loại bỏ nhựa thuốc lá và nicotin |
Polyphosphate sodium | Ngăn ngừa sự hình thành cao răng, tách vết thuốc lá ra khỏi răng | Ngăn ngừa sự lắng đọng cao răng
Loại bỏ nhựa thuốc lá và nicotin |
- “Trẻ em chỉ nên sử dụng kem đánh răng sau khi chúng học cách súc miệng.”
Hầu hết các loại kem đánh răng cho trẻ em đều chứa fluoride và có tác dụng làm chắc răng của trẻ. Tuy nhiên, trẻ nhỏ có xu hướng không thích đánh răng và lo ngại rằng chúng có thể nuốt kem đánh răng vì chúng không thể súc miệng kỹ. Vì kem đánh răng về cơ bản nên được súc miệng, trẻ em chỉ nên sử dụng sau khi đã học cách súc miệng kỹ lưỡng.